Tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 29-03-2020 - Cập nhật lúc 13:26 07/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 29-03-2020 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Bảng Anh giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá GBP cập nhật lúc 13:26 07/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 1 ngân hàng tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 1 ngân hàng tăng giá và 8 ngân hàng giảm giá.

Ngày 29-03-2020 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 29,218 VNĐ/GBP ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Agribank 28,981 VNĐ/GBP.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 28,206 28,491 29,214
Ngân hàng Đông Á (DAB) 29,130 29,240 29,630
Techcombank (Techcombank) 28,815 29,100 29,873
VPBank (VPBank) 28,950 29,174 29,661
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 28,306 28,563 29,174
Sacombank (Sacombank) 29,218 29,318 29,536
Vietinbank (Vietinbank) 28,442 28,662 29,082
BIDV (BIDV) 28,416 28,588 28,990
Agribank (Agribank) 28,380 28,551 28,981

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Bảng Anh (GBP) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,125 25,455
EUR 26,642 28,103
GBP 31,070 32,390
JPY 159.45 168.76
HKD 3,164.69 3,299.21
AUD 16,396.42 17,093.36
CAD 18,104 18,874
RUB 0.00 293.81
Cập nhật lúc 13:26 07/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021